Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cạp nong
|
danh từ
rắn độc, thân có nhiều khoanh đen, vàng xen kẽ
(...) một con rắn cạp nong lớn, mình lấp lánh như chiếc khăn quàng bằng lụa bóng, đang yên lặng nằm vắt qua cổ ông. (Thế Lữ)
Từ điển Việt - Pháp
cạp nong
|
(động vật học) bongare annelé (à anneaux jaunes et noirs)